Các từ liên quan tới 魁!!男塾 疾風一号生
塾生 じゅくせい
học sinh trường tư thục.
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
疾強風 しっきょうふう
fresh gale
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
男風呂 おとこぶろ おとこふろ
nhà tắm công cộng cho nam giới