Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魂の箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora
主の箱 しゅのはこ あるじのはこ
hòm (của) ngài
箱の底 はこのそこ
đặt (của) một cái hộp
稲魂 うかのみたま うけのみたま うかたま
vị thần của lúa (thần thoại cổ điển Nhật Bản)