Các từ liên quan tới 魔女っ子戦隊 パステリオン
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
魔女 まじょ
la sát.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
女子挺身隊 じょしていしんたい
women's volunteer corps, groups of young female workers organized on Japanese territory during WWII
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
戦車隊 せんしゃたい
đoàn thùng
陸戦隊 りくせんたい
quân đổ b