Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔女になる。
魔女 まじょ
la sát.
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
邪魔になる じゃまになる
bận chân.
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn
女の姿になる おんなのすがたになる
trở thành hình dáng của một cô gái