Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄槌 てっつい
búa sắt
魔女 まじょ
la sát.
与える あたえる
cho
一大鉄槌 いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
与え あたえ
gây ra, làm cho
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄槌を下す てっついをくだす
trấn áp (tội phạm, sự tham nhũng...)