Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
魔女 まじょ
la sát.
魔法 まほう
bùa
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật