Các từ liên quan tới 魔弾戦記リュウケンドー
魔弾 まだん
ma thuật bullet(s)
戦記 せんき
lịch sử quân đội
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
肉弾戦 にくだんせん
Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn.