Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉弾 にくだん
Viên đạn người
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.