魔所
ましょ「MA SỞ」
☆ Danh từ
Vị trí nơi một sinh vật kỳ diệu cư trú
Nơi bị nguyền rủa nơi thảm họa nối tiếp thảm họa xảy ra

魔所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魔所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
魔 ま
quỷ; ma
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
魔族 まぞく
ma tộc, quỷ tộc
魔羅 まら
dương vật