Các từ liên quan tới 魚からダイオキシン!!
điôxin.
ダイオキシン類 ダイオキシンるい
dioxin (họ các hợp chất được biết dưới tên hoá học là dibenzo-p-dioxins)
ダイオキシン汚染 ダイオキシンおせん
Chất độc màu da cam
ダイオキシン測定用品 ダイオキシンそくていようひん
thiết bị đo dioxin
魚 さかな うお
cá.
ダイオキシン法施行規則 ダイオキシンほうしこうきそく
Law Concerning Special Measures Against Dioxins
かん水魚 かんすいさかな
cá nước mặn.
アスベスト/ダイオキシン測定用品 アスベスト/ダイオキシンそくていようひん
thiết bị đo bức xạ