魚つり
さかなつり「NGƯ」
Sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá

魚つり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚つり
魚釣り さかなつり うおつり いおつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
四つ目魚 よつめうお ヨツメウオ
cá bốn mắt
魚 さかな うお
cá.
金魚売り きんぎょうり
Người bán cá cảnh dạo
木登り魚 きのぼりうお
leo cái sào
魯魚の誤り ろぎょのあやまり
viết sai một từ, dùng sai chữ Hán để viết một từ
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng