四つ目魚
よつめうお ヨツメウオ「TỨ MỤC NGƯ」
☆ Danh từ
Cá bốn mắt

四つ目魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四つ目魚
四つ目 よつめ よっつめ
(đồ vật) có bốn mắt; đồ vật có hoa văn bốn hình vuông
四つ目鹿 よつめじか ヨツメジカ
mang Trung Quốc (một loài hươu)
四つ目垣 よつめがき よっつめがき
làm vuông - lấy làm mẫu cây tre tránh né; mạng (giàn) tránh né
マス目 マス目
chỗ trống
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
赤目魚 めなだ メナダ
cá mắt đỏ
虱目魚 さばひい サバヒー しらみめぎょ
cá măng sữa