魯魚の誤り
ろぎょのあやまり
☆ Danh từ
Viết sai một từ, dùng sai chữ Hán để viết một từ

魯魚の誤り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魯魚の誤り
烏焉魯魚 うえんろぎょ
lỗi dùng sai chữ Hán (do hình dạng của chúng giống nhau)
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
誤り あやまり
lỗi lầm
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm
誤り率 あやまりりつ
tỉ lệ lỗi
プロトコル誤り プロトコルあやまり
lỗi giao thức