Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚介類の脂肪酸
脂肪酸 しぼうさん
a-xít béo
魚介類 ぎょかいるい
hải sản
牛脂脂肪酸 ぎゅうししぼうさん
axit béo từ mỡ bò
脂肪酸デサチュラーゼ しぼうさんデサチュラーゼ
enzym khử sự bão hòa của axit béo
トランス脂肪酸 トランスしぼうさん
chất béo trans, chất béo dạng trans hay acid béo dạng trans, còn gọi là chất béo cấu hình khác bên hoặc acid béo xấu
脂肪酸合成酵素(脂肪酸シンターゼ) しぼうさんごうせいこうそ(しぼうさんシンターゼ)
fatty acid synthase (fas) (enzym)
脂肪 しぼう
mỡ.
高級脂肪酸 こうきゅうしぼうさん
axit béo cao hơn