Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚心あれば嫁心
魚心あれば水心 うおごころあればみずごころ
nếu bạn có lòng thì tôi có dạ (có qua có lại)
水心あれば魚心 みずごころあればうおごころ
có qua có lại (mới toại lòng nhau)
魚心あれば水心あり うおこころあればみずこころあり
có qua có lại
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
魚心 うおごころ
ủng hộ thực hiện cho ai đó
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心ある こころある
có tấm lòng; có tâm
心|心臓 こころ|しんぞう
heart