Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
魚料理 さかなりょうり
nấu ăn từ cá, món cá
川魚料理 かわうおりょうり
món ăn làm từ cá sông.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一品料理 いっぴんりょうり
tên chỉ loại món ăn đơn giản
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê