魚氷に上る
うおひにのぼる うおこおりにのぼる
☆ Cụm từ
Khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)

魚氷に上る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚氷に上る
氷魚 ひうお ひお
cá băng (cách gọi dành cho cá con của cá ayu - cá hương)
氷下魚 こまい コマイ
cá Eleginus gracilis
氷上 ひょうじょう
trên băng
氷る こおる
Đóng băng; đóng đá; đông lạnh
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
議に上る ぎにのぼる
để đến gần cho thảo luận
噂に上る うわさにのぼる
buôn chuyện, ngồi lê đôi mách
口に上る くちにのぼる
trở thành đề tài câu chuyện; trở thành chủ đề được bàn luận; được đồn thổi; được nhắc đến