噂に上る
うわさにのぼる「ĐỒN THƯỢNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Buôn chuyện, ngồi lê đôi mách

Bảng chia động từ của 噂に上る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噂に上る/うわさにのぼるる |
Quá khứ (た) | 噂に上った |
Phủ định (未然) | 噂に上らない |
Lịch sự (丁寧) | 噂に上ります |
te (て) | 噂に上って |
Khả năng (可能) | 噂に上れる |
Thụ động (受身) | 噂に上られる |
Sai khiến (使役) | 噂に上らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噂に上られる |
Điều kiện (条件) | 噂に上れば |
Mệnh lệnh (命令) | 噂に上れ |
Ý chí (意向) | 噂に上ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 噂に上るな |
噂に上る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噂に上る
噂している 噂している
Lời đồn
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
噂をする うわさをする
bàn tán; đồn; nói chuyện phiếm; buôn chuyện
噂話 うわさばなし
ngồi lê mách lẻo
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
議に上る ぎにのぼる
để đến gần cho thảo luận
口に上る くちにのぼる
to become the subject of rumours or conversations