Kết quả tra cứu 議に上る
Các từ liên quan tới 議に上る
議に上る
ぎにのぼる
「NGHỊ THƯỢNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Để đến gần cho thảo luận

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 議に上る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 議に上る/ぎにのぼるる |
Quá khứ (た) | 議に上った |
Phủ định (未然) | 議に上らない |
Lịch sự (丁寧) | 議に上ります |
te (て) | 議に上って |
Khả năng (可能) | 議に上れる |
Thụ động (受身) | 議に上られる |
Sai khiến (使役) | 議に上らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 議に上られる |
Điều kiện (条件) | 議に上れば |
Mệnh lệnh (命令) | 議に上れ |
Ý chí (意向) | 議に上ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 議に上るな |