Các từ liên quan tới 魚沼連峰県立自然公園
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
自自公連立 じじこうれんりつ
three-party coalition: Jimintou, Jiyuutou and Koumeitou
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
公園 こうえん
công viên