Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚津埋没林博物館
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
埋没材 まいぼつざい
hàn nha khoa
埋没毛 まいぼつもう
tóc mọc ngược, lông mọc ngược
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
大英博物館 だいえいはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia Anh (ở Luân Đôn)