埋没毛
まいぼつもう「MAI MỘT MAO」
☆ Danh từ
Tóc mọc ngược, lông mọc ngược

埋没毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋没毛
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋没材 まいぼつざい
hàn nha khoa
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
埋没費用 まい ぼつひ よう
Khỏan chi phí chìm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
バンパー埋没症候群 バンパーまいぼつしょーこーぐん
hội chứng buried bumper
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập