埋没材
まいぼつざい「MAI MỘT TÀI」
Hàn nha khoa
埋没材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋没材
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋没毛 まいぼつもう
tóc mọc ngược, lông mọc ngược
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
埋没費用 まい ぼつひ よう
Khỏan chi phí chìm
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
バンパー埋没症候群 バンパーまいぼつしょーこーぐん
hội chứng buried bumper
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.