Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼き魚 やきざかな
cá nướng, món cá nướng
フライパン フライ・パン フライパン
cái chảo
焼魚 やきさかな
cá nướng.
魚焼き器 さかなやきき
máy nướng cá
鉄フライパン てつフライパン
chảo sắt
フライパン用フタ フライパンようフタ
nắp đậy dùng cho chảo
焼き立ての魚 やきたてのさかな
câu cá nóng từ lò
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng