Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フライパン フライ・パン フライパン
cái chảo
フタ
nắp đậy
鉄フライパン てつフライパン
chảo sắt
番重フタ ばんじゅうフタ
nắp khay
排水栓フタ はいすいせんフタ
nắp thoát nước
魚焼きフライパン さかなやきフライパン
chảo nướng
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra