Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衣魚 しみ
mọt sách
皮衣 かわごろも かわぎぬ
áo choàng lông.
衣魚虫 しみむし
côn trùng thuộc bộ Ba đuôi, bộ Anh vĩ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
板皮魚類 ばんぴぎょるい
placoderms (extinct fishes of class Placodermi)
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
衣 ころも きぬ い
trang phục