Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
衣 ころも きぬ い
trang phục
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng