魚網
ぎょもう「NGƯ VÕNG」
Lưới cá
魚網
に
引
っかかる
Mắc vào lưới đánh cá
Lưới đánh cá.
魚網
に
引
っかかる
Mắc vào lưới đánh cá

魚網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚網
網で魚をとる あみでさかなをとる
chài lưới.
網 あみ もう
chài
魚 さかな うお
cá.
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
魚が網に引っかかる さかながあみにひっかかる
Bắt cá bằng lưới
網呑舟の魚を漏らす あみどんしゅうのうおをもらす
(of a legal system) so lax that even the greatest criminal can escape
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới