Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚をとる さかなをとる
bắt cá
魚網 ぎょもう
lưới cá
網を張る あみをはる
đánh lưới.
魚を取る さかなをとる
đánh bắt cá
魚を捕る さかなをとる
bắt cá, đánh bắt cá
魚を釣る さかなをつる
câu cá.
筆をとる ふでをとる
cầm bút.
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ