Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚見塚展望台
展望台 てんぼうだい
đài quan sát
特別展望台 とくべつてんぼうだい
đài quan sát đặc biệt
海中展望台 かいちゅうてんぼうだい
đài quan sát trên biển
展望 てんぼう
sự quan sát
展望車 てんぼうしゃ
toa xe lửa được thiết kế đặc biệt để có thể ngắm phong cảnh
展望塔 てんぼうとう
đài quan sát
望見 ぼうけん
sự quan sát từ xa, sự ngắm nhìn từ xa
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là