Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
展望 てんぼう
sự quan sát
展望台 てんぼうだい
đài quan sát
展望塔 てんぼうとう
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
展望する てんぼうする
quan sát
将来展望 しょうらいてんぼう
quang cảnh tương lai; quang cảnh cho tương lai
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view