魚道
ぎょどう「NGƯ ĐẠO」
☆ Danh từ
Luồng cá
海洋研究者
たちは、
魚道
を
調査
して、
魚
の
移動パターン
を
理解
しようとしています。
Các nhà nghiên cứu đại dương đang điều tra luồng cá để hiểu các mẫu di cư của cá.
Thang cá
新
しい
ダム
の
建設
に
伴
い、
魚道
が
設置
され、
魚
が
上流
に
移動
できるようになりました。
Để xây dựng đập mới, thang cá đã được lắp đặt để cá có thể di chuyển lên thượng nguồn.
魚道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
魚 さかな うお
cá.
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay