Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣魚 ちょうぎょ
sự câu cá; việc câu cá.
魚釣り さかなつり うおつり いおつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
魚を釣る さかなをつる
câu cá.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
釣 つり
魚 さかな うお
cá.