Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚釣島灯台
釣魚 ちょうぎょ
sự câu cá; việc câu cá.
魚灯 ぎょとう さかなとう
rạng ngời lên bẫy con cá
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
釣行灯 つりあんどん
đèn lồng giấy treo
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
魚釣り さかなつり うおつり いおつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
島台 しまだい
trang trí đại diện hòn đảo (của) thanh niên vĩnh cửu