Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島台
しまだい
trang trí đại diện hòn đảo (của) thanh niên vĩnh cửu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
島島 しまとう
những hòn đảo
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
「ĐẢO THAI」
Đăng nhập để xem giải thích