Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚魯愚鈔
烏焉魯魚 うえんろぎょ
miswriting a word, using the wrong kanji to write a word
魯魚の誤り ろぎょのあやまり
viết sai một từ, dùng sai chữ Hán để viết một từ
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm