Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魯山県
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku