Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魹ヶ崎
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
ヶ月 かげつ
- những tháng
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
州崎 すさき すざき
sandspit