Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮎川信夫賞
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
信夫摺 しのぶずり
clothing patterned using the fern Davallia mariesii
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.