Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
鮎擬 あゆもどき アユモドキ
cá thơm Ayu
鮎並 あゆなみ
greenling (câu cá)
若鮎 わかあゆ わかゆ
bánh cá, bánh hình con cá
鮎漁 あゆりょう
câu cá ngọt