Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮑照
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang