照り
てり「CHIẾU」
☆ Danh từ
Nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang

照り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照り
火照り ほてり
nóng rực; ánh sáng rực rỡ
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
偏照り へんでり へんてり
trải ra (của) nắng chang chang (sau mưa)
油照り あぶらでり
tiết trời oi bức, khí hậu ngột ngạt (vào mùa hè)
照り雨 てりあめ てりう
mưa nắng (như 天気雨)
照り返す てりかえす
phản chiếu, dội lai (ánh sáng, sức nóng...)
照り焼き てりやき
món terayaki; phương pháp nướng thịt với súp tương ngọt
日照り雨 ひでりあめ
mưa bất chợt lúc trời nắng