Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng