Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
腸 ちょう はらわた わた
nội tạng của loài cá.
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng