Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮒子田寛
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鮒 ふな
cá giếc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
金鮒 きんぶな キンブナ
Carassius buergeri (loài cá thuộc chi Cá giếc, họ Cá chép)
銀鮒 ぎんぶな ギンブナ
cá diếc, cá chép bạc, cá diếc bạc Nhật Bản (Carassius langsdorfii)
轍鮒 てっぷ
(nghĩa đen) đối với một con cá diếc có nguy cơ bị khô cạn trong vết xe trên đường, một ít nước bây giờ quan trọng hơn rất nhiều nước vào ngày mai
寒鮒 かんぶな かんふな
giống cá chép bị bắt trong giữa mùa đông