Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮫川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
鮫 さめ サメ
cá đao
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
花鮫 はなざめ ハナザメ
Carcharhinus brevipinna (một loài cá mập trong chi Carcharhinus)
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương
糟鮫 かすざめ カスザメ
Japanese angel shark (Squatina japonica)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập