Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮫角灯台
角鮫 つのざめ ツノザメ すみさめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc
油角鮫 あぶらつのざめ アブラツノザメ
cá chó gai Thái Bình Dương
灯台 とうだい
đèn pha
角灯 かくとう
Đèn vuông có kính cả bốn mặt
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.