鮮やか
あざやか「TIÊN」
☆ Tính từ đuôi な
Rực rỡ; chói lọi
画像
は
鮮
やかだ
Bức tranh này màu sắc rực rỡ quá nhỉ
Sự rực rỡ; sự chói lọi; nổi bật
それらの
スケートボード
はむちゃくちゃ
色鮮
やかな
デザイン
を
特色
とした
Những chiếc giày trượt ba tanh này thể hiện một thiết kế chuyên biệt mang màu sắc rực rỡ

Từ đồng nghĩa của 鮮やか
adjective