Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮮文大学校
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
学校文法 がっこうぶんぽう
ngữ pháp tiếng Nhật được giảng dạy tại các trường học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
大衆文学 たいしゅうぶんがく
tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích.
学校 がっこう
trường học