Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
鮮血 せんけつ
máu tươi
血便 けつべん
nước tiểu hay phân có máu
鮮血淋漓 せんけつりんり
rỉ máu tươi
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
鮮人 せんじん
người Hàn Quốc
来鮮 らいせん
đi đến Hàn Quốc